Bản dịch của từ Propensity trong tiếng Việt
Propensity
Propensity (Noun)
Một khuynh hướng hoặc xu hướng tự nhiên để hành xử theo một cách cụ thể.
An inclination or natural tendency to behave in a particular way.
Her propensity for kindness endeared her to everyone.
Tính cách tự nhiên của cô ấy đã làm cho mọi người yêu quý cô ấy.
His propensity for generosity made him a beloved figure in town.
Tính cách hào phóng của anh ấy đã làm cho anh ấy trở thành một nhân vật được yêu quý trong thị trấn.
The community admired his propensity for volunteering at local events.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự thiện chí của anh ấy trong việc tình nguyện tại các sự kiện địa phương.
Dạng danh từ của Propensity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Propensity | Propensities |
Họ từ
Thuật ngữ "propensity" được định nghĩa là khuynh hướng, xu hướng tự nhiên hoặc sự nghiêng về một hành động, thái độ hoặc cảm xúc cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngành xã hội học và tâm lý học để mô tả những thói quen hoặc hành vi có khả năng biểu hiện thường xuyên. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "propensity" đều giữ nguyên nghĩa, nhưng trong văn phong cũng như cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, thường được phát âm là /prəˈpɛn.sɪ.ti/ trong cả hai cách nói.
Từ "propensity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "propensitas", có nghĩa là xu hướng hay khuynh hướng. Cấu trúc từ này bao gồm "pro-" (về phía) và "pendere" (treo). Lịch sử phát triển của từ này đã diễn ra từ thế kỷ 15, khi nó được áp dụng để diễn tả các khuynh hướng tự nhiên hoặc thói quen trong hành vi con người. Ngày nay, "propensity" được sử dụng để chỉ một khuynh hướng mạnh mẽ, thường không thể cưỡng lại, hướng đến một hành động hoặc một phản ứng cụ thể trong các tình huống nhất định.
Từ "propensity" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả xu hướng hoặc khuynh hướng của con người và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự thiên lệch hoặc xu hướng quyết định hành vi. Ngoài ra, "propensity" còn được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, tâm lý học, và y học, nhằm diễn tả khuynh hướng bẩm sinh hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp