Bản dịch của từ Propensity trong tiếng Việt
Propensity
Propensity (Noun)
Một khuynh hướng hoặc xu hướng tự nhiên để hành xử theo một cách cụ thể.
An inclination or natural tendency to behave in a particular way.
Her propensity for kindness endeared her to everyone.
Tính cách tự nhiên của cô ấy đã làm cho mọi người yêu quý cô ấy.
His propensity for generosity made him a beloved figure in town.
Tính cách hào phóng của anh ấy đã làm cho anh ấy trở thành một nhân vật được yêu quý trong thị trấn.
The community admired his propensity for volunteering at local events.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự thiện chí của anh ấy trong việc tình nguyện tại các sự kiện địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp