Bản dịch của từ Luck out trong tiếng Việt

Luck out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luck out (Phrase)

lˈʌk ˈaʊt
lˈʌk ˈaʊt
01

Để gặp may mắn.

To have good luck.

Ví dụ

She lucked out and won the raffle prize.

Cô ấy may mắn và giành giải của cuộc quay số.

He lucked out with a job offer from his dream company.

Anh ấy may mắn với một lời đề nghị việc làm từ công ty mơ ước của mình.

They lucked out by finding a rare vintage item at the thrift store.

Họ may mắn khi tìm thấy một món đồ cổ hiếm tại cửa hàng đồ cũ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luck out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luck out

Không có idiom phù hợp