Bản dịch của từ Luck out trong tiếng Việt
Luck out

Luck out (Phrase)
Để gặp may mắn.
To have good luck.
She lucked out and won the raffle prize.
Cô ấy may mắn và giành giải của cuộc quay số.
He lucked out with a job offer from his dream company.
Anh ấy may mắn với một lời đề nghị việc làm từ công ty mơ ước của mình.
They lucked out by finding a rare vintage item at the thrift store.
Họ may mắn khi tìm thấy một món đồ cổ hiếm tại cửa hàng đồ cũ.
"Luck out" là một cụm từ trong tiếng Anh, có nghĩa là may mắn hoặc gặp thuận lợi một cách tình cờ. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, đôi khi có thể gây nhầm lẫn do có thể bị hiểu là "được may mắn" một cách tiêu cực, trong khi nghĩa chính là tìm thấy may mắn trong tình huống khó khăn. Ở tiếng Anh Anh, cụm từ tương đương thường là "get lucky", nhưng không bao gồm sắc thái tình cờ như "luck out".
Cụm từ "luck out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "luck" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "luca", có nghĩa là "may mắn". "Out" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ūt", thể hiện sự thoát ra hoặc rời khỏi. "Luck out" được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ việc gặp may mắn một cách bất ngờ, phản ánh bản chất hên xui của "luck" trong cuộc sống. Sự kết hợp này cung cấp ý nghĩa rằng kết quả tích cực đôi khi xảy ra một cách ngẫu nhiên và không thể truy nguyên.
Cụm từ "luck out" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn phong không chính thức, chủ yếu để diễn tả một tình huống khi ai đó gặp may mắn một cách bất ngờ. Cụm từ này thường được dùng khi thảo luận về cơ hội, tình huống tích cực hoặc những kết quả bất ngờ trong cuộc sống cá nhân, công việc hoặc giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp