Bản dịch của từ Luger trong tiếng Việt

Luger

Noun [U/C]

Luger (Noun)

lˈugɚ
lˈugəɹ
01

Một người thi đấu trong luge.

Someone who competes in the luge.

Ví dụ

The luger from Austria won the gold medal in the competition.

Vận động viên luge từ Áo giành huy chương vàng trong cuộc thi.

The luger practiced sliding down the icy track for hours daily.

Vận động viên luge luyện tập trượt trên đường đua băng hàng giờ mỗi ngày.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luger

Không có idiom phù hợp