Bản dịch của từ Lumberyards trong tiếng Việt

Lumberyards

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lumberyards (Noun)

01

Nơi gỗ được chế biến và lưu trữ để bán.

A place where timber is processed and stored for sale.

Ví dụ

Many lumberyards in Seattle supply wood for local construction projects.

Nhiều xưởng gỗ ở Seattle cung cấp gỗ cho các dự án xây dựng địa phương.

Not all lumberyards offer sustainable timber options for eco-conscious consumers.

Không phải tất cả xưởng gỗ đều cung cấp lựa chọn gỗ bền vững cho người tiêu dùng ý thức về môi trường.

Do lumberyards in your area provide delivery services for large orders?

Các xưởng gỗ trong khu vực của bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng cho các đơn hàng lớn không?

Lumberyards (Noun Countable)

01

Nơi gỗ được chế biến và lưu trữ để bán.

A place where timber is processed and stored for sale.

Ví dụ

Lumberyards supply wood for building homes in many American cities.

Các xưởng gỗ cung cấp gỗ xây dựng nhà ở nhiều thành phố Mỹ.

Lumberyards do not sell furniture; they only sell raw timber.

Các xưởng gỗ không bán đồ nội thất; họ chỉ bán gỗ thô.

Do lumberyards offer discounts for bulk purchases of timber?

Các xưởng gỗ có cung cấp giảm giá cho đơn hàng mua số lượng lớn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lumberyards cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lumberyards

Không có idiom phù hợp