Bản dịch của từ Lumpy trong tiếng Việt
Lumpy
Lumpy (Adjective)
Đầy hoặc phủ đầy cục u.
Full of or covered with lumps.
The lumpy couch made sitting uncomfortable.
Chiếc sofa lumpy khiến ngồi không thoải mái.
Her lumpy sweater was itchy against her skin.
Chiếc áo len lumpy của cô ấy gây ngứa da.
The lumpy gravy ruined the texture of the dish.
Sốt lumpy làm hỏng cấu trúc của món ăn.
Dạng tính từ của Lumpy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lumpy Sần sùi | Lumpier Nhiều hơn | Lumpiest Lợn cợn nhất |
Họ từ
Lumpy là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái có nhiều cục hoặc gập ghềnh, thường dùng để miêu tả bề mặt không đồng đều của vật thể. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như mô tả thực phẩm hay vật liệu xây dựng. Dạng viết cũng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác biệt đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "u" hơn. Sự sử dụng tương đối phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "lumpy" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ, với rễ từ động từ "lump", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "lumpr", có nghĩa là "một chồng lớn". Trong lịch sử, "lumpy" đã được sử dụng để mô tả bề mặt không đồng nhất, có các khối hoặc cục. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh đặc điểm vật lý của sự không đều, thể hiện rõ ràng qua cảm giác và hình dạng, đặc biệt trong các lĩnh vực như mỹ thuật và xây dựng.
Từ "lumpy" có tần suất xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc khi mô tả kết cấu vật liệu hoặc thực phẩm. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực để chỉ thực phẩm không đồng nhất, như món súp hay thức uống. Ngoài ra, “lumpy” cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh miêu tả môi trường, chẳng hạn như bề mặt không đều trong xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp