Bản dịch của từ Lumpy trong tiếng Việt

Lumpy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lumpy (Adjective)

lˈʌmpi
lˈʌmpi
01

Đầy hoặc phủ đầy cục u.

Full of or covered with lumps.

Ví dụ

The lumpy couch made sitting uncomfortable.

Chiếc sofa lumpy khiến ngồi không thoải mái.

Her lumpy sweater was itchy against her skin.

Chiếc áo len lumpy của cô ấy gây ngứa da.

The lumpy gravy ruined the texture of the dish.

Sốt lumpy làm hỏng cấu trúc của món ăn.

Dạng tính từ của Lumpy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lumpy

Sần sùi

Lumpier

Nhiều hơn

Lumpiest

Lợn cợn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lumpy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lumpy

Không có idiom phù hợp