Bản dịch của từ Luncher trong tiếng Việt

Luncher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luncher (Noun)

lˈʌntʃɚ
lˈʌntʃɚ
01

Người đang ăn trưa.

A person who eats lunch.

Ví dụ

Emily is a luncher who enjoys eating at local cafes.

Emily là một người ăn trưa thích ăn ở các quán cà phê địa phương.

John is not a luncher; he often skips lunch at work.

John không phải là một người ăn trưa; anh ấy thường bỏ bữa trưa ở công ty.

Is Sarah a luncher who prefers sandwiches over salads?

Sarah có phải là một người ăn trưa thích bánh sandwich hơn salad không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luncher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luncher

Không có idiom phù hợp