Bản dịch của từ Luncher trong tiếng Việt
Luncher

Luncher (Noun)
Người đang ăn trưa.
A person who eats lunch.
Emily is a luncher who enjoys eating at local cafes.
Emily là một người ăn trưa thích ăn ở các quán cà phê địa phương.
John is not a luncher; he often skips lunch at work.
John không phải là một người ăn trưa; anh ấy thường bỏ bữa trưa ở công ty.
Is Sarah a luncher who prefers sandwiches over salads?
Sarah có phải là một người ăn trưa thích bánh sandwich hơn salad không?
Họ từ
Từ "luncher" không phổ biến trong tiếng Anh và không được công nhận rộng rãi trong các từ điển chính thống. Nó có thể được hiểu là người tham gia vào bữa trưa hoặc một sự kiện có liên quan đến bữa trưa. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ phổ biến hơn là "lunch guest" (khách ăn trưa) hoặc "lunch party" (tiệc trưa). Từ này mang tính không chính thức và không thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng. Sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Anh-Mỹ chủ yếu đến từ ngữ cảnh và thói quen ngôn ngữ.
Từ "luncheon" có nguồn gốc từ từ Latin "nox" có nghĩa là "đêm", liên quan đến thời gian ăn sau khi buổi sáng đã kết thúc. "Luncheon" xuất hiện vào thế kỷ 16 để chỉ bữa ăn nhẹ giữa buổi sáng và buổi trưa. Với sự phát triển của văn hóa ẩm thực, từ này được rút gọn thành "lunch" và hiện nay chỉ bữa ăn chính giữa buổi sáng và buổi chiều. Sự chuyển biến này phản ánh thói quen ăn uống của xã hội hiện đại.
Từ "luncher" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, tức là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "luncher" thường được sử dụng để chỉ những người ăn trưa hoặc vào lúc giờ ăn trưa. Ứng dụng của từ này thường gặp trong các cuộc trò chuyện không chính thức về thói quen ăn uống hoặc trong các tình huống xã hội có liên quan đến bữa trưa. Tuy nhiên, nó không được coi là một từ vựng chủ yếu trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp