Bản dịch của từ Lunkhead trong tiếng Việt
Lunkhead

Lunkhead (Noun)
Một người chậm hiểu.
A slowwitted person.
John is such a lunkhead at social gatherings.
John thật sự là một người ngốc nghếch trong các buổi tụ họp xã hội.
She is not a lunkhead; she understands social cues well.
Cô ấy không phải là người ngốc nghếch; cô ấy hiểu rõ tín hiệu xã hội.
Is Tom a lunkhead when it comes to social situations?
Tom có phải là người ngốc nghếch khi nói đến tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "lunkhead" là một từ lóng trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ Mỹ, dùng để chỉ một người ngốc nghếch hoặc kém thông minh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực và được sử dụng phổ biến trong văn nói. Trong khi "lunkhead" chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, tương đương trong tiếng Anh Anh có thể là "nincompoop" hoặc "dunce", nhưng không có từ nào chính xác thay thế. "Lunkhead" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc châm biếm.
Từ "lunkhead" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào khoảng cuối thế kỷ 19, được cho là kết hợp giữa "lump" (cục, khối) và "head" (đầu), mang ý nghĩa chỉ một người có trí thông minh hạn chế hoặc chậm hiểu. Tiền tố "lump" thể hiện sự nặng nề, cồng kềnh, trong khi "head" ám chỉ khả năng tư duy. Từ này phản ánh sự không thông minh và thường được sử dụng trong ngữ cảnh châm biếm, chỉ trích.
Từ "lunkhead" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe, Đọc, Viết và Nói. Đây là một từ lóng, thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để miêu tả người có trí thông minh kém hoặc chậm hiểu. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong văn phong bình dân, thường để diễn đạt sự châm biếm hoặc chỉ trích. Việc sử dụng từ này ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay trong tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp