Bản dịch của từ Lushly trong tiếng Việt
Lushly

Lushly (Adverb)
Một cách tươi tốt.
In a lush manner.
The garden was lushly decorated for the community festival last summer.
Khu vườn được trang trí phong phú cho lễ hội cộng đồng mùa hè năm ngoái.
The decorations were not lushly presented at the charity event.
Các trang trí không được trình bày phong phú tại sự kiện từ thiện.
Was the park lushly maintained for the local gathering last weekend?
Công viên có được bảo trì phong phú cho buổi gặp gỡ địa phương cuối tuần qua không?
Từ "lushly" là trạng từ mô tả sự phong phú, tươi tốt, thường liên quan đến cảnh vật hoặc môi trường. Nó biểu thị sự tràn đầy sức sống và sức hấp dẫn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "lushly" thường được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như trong văn học so với ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "lushly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tính từ "lush", có nghĩa là xanh tươi, rậm rạp. Từ "lush" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Old English "lysce", chỉ một vùng đất màu mỡ. Hình thức "lushly" xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 19, thường được dùng để miêu tả sự phong phú và sức sống của thiên nhiên, từ đó phản ánh sự tươi đẹp, dồi dào trong chất lượng hay phong cách.
Từ "lushly" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảnh quan tự nhiên, nghệ thuật, hoặc cảm xúc. Trong các phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong bài nghe và viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc phong cảnh. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng trong các ngữ cảnh sáng tạo, như văn học hay mô tả nghệ thuật, nó thể hiện sự phong phú và đa dạng của hình ảnh.