Bản dịch của từ Luteal trong tiếng Việt
Luteal

Luteal (Adjective)
The luteal phase is crucial for maintaining pregnancy.
Giai đoạn luteal quan trọng để duy trì thai kỳ.
The doctor explained the significance of luteal hormones to fertility.
Bác sĩ giải thích tầm quan trọng của hormone luteal đối với khả năng sinh sản.
The luteal support therapy can help regulate hormone levels effectively.
Điều trị hỗ trợ luteal có thể giúp điều chỉnh mức độ hormone một cách hiệu quả.
Họ từ
Từ "luteal" xuất phát từ tiếng Latinh "luteus", có nghĩa là "vàng", thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ giai đoạn hoàng thể (luteal phase) trong chu kỳ kinh nguyệt, liên quan đến hormone progesterone. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết của từ này tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh y học và sinh lý với tần suất cao hơn. Từ này không có nhiều biến thể riêng biệt, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác nhau trong khẩu ngữ.
Từ "luteal" xuất phát từ tiếng Latin "luteus", có nghĩa là "vàng". Chữ này liên quan đến "corpus luteum", hay còn gọi là thể vàng, một cấu trúc hình thành trong buồng trứng sau khi rụng trứng. Thể vàng đóng vai trò quan trọng trong quy trình sinh sản, sản xuất hormone như progesterone để duy trì thai kỳ. Ý nghĩa hiện tại của "luteal" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học, liên quan đến các giai đoạn liên quan đến thể vàng và chu kỳ kinh nguyệt.
Từ "luteal" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh sinh học và y học, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt và hormone sinh dục, nhất là trong giai đoạn hoàng thể. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài báo khoa học và tài liệu chuyên ngành. Ít khi thấy trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hơn.