Bản dịch của từ Luteal trong tiếng Việt

Luteal

Adjective

Luteal (Adjective)

lˈutil̩
lˈutil̩
01

Liên quan đến thể vàng.

Relating to the corpus luteum.

Ví dụ

The luteal phase is crucial for maintaining pregnancy.

Giai đoạn luteal quan trọng để duy trì thai kỳ.

The doctor explained the significance of luteal hormones to fertility.

Bác sĩ giải thích tầm quan trọng của hormone luteal đối với khả năng sinh sản.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luteal

Không có idiom phù hợp