Bản dịch của từ Lutenist trong tiếng Việt

Lutenist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lutenist (Noun)

01

Người chơi đàn luýt.

A person who plays the lute.

Ví dụ

The lutenist performed beautifully at the social gathering last Saturday.

Người chơi đàn lute đã biểu diễn tuyệt vời tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

Many guests did not appreciate the lutenist's music during the event.

Nhiều khách mời đã không đánh giá cao âm nhạc của người chơi đàn lute trong sự kiện.

Did the lutenist join the social event last week in New York?

Người chơi đàn lute có tham gia sự kiện xã hội tuần trước ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lutenist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lutenist

Không có idiom phù hợp