Bản dịch của từ Lycanthrope trong tiếng Việt

Lycanthrope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lycanthrope (Noun)

lˈaɪknɵɹoʊp
lˈaɪknɵɹoʊp
01

Một người sói.

A werewolf.

Ví dụ

In folklore, a lycanthrope transforms during the full moon.

Trong truyền thuyết, một lycanthrope biến hình vào đêm trăng tròn.

Many people do not believe in lycanthropes or werewolves.

Nhiều người không tin vào lycanthrope hoặc người sói.

Are lycanthropes just myths in modern society today?

Lycanthrope có phải chỉ là huyền thoại trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lycanthrope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lycanthrope

Không có idiom phù hợp