Bản dịch của từ Lymphopoietic trong tiếng Việt
Lymphopoietic

Lymphopoietic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan tới bệnh lympho.
Of or pertaining to lymphopoiesis.
The lymphopoietic process is crucial for immune system development in humans.
Quá trình lymphopoietic rất quan trọng cho sự phát triển của hệ miễn dịch ở người.
Lymphopoietic cells do not function well without proper nutrition and care.
Các tế bào lymphopoietic không hoạt động tốt nếu không có dinh dưỡng và chăm sóc hợp lý.
Are lymphopoietic factors being studied in recent social health research?
Các yếu tố lymphopoietic có đang được nghiên cứu trong các nghiên cứu sức khỏe xã hội gần đây không?
Từ "lymphopoietic" là một tính từ chỉ sự phát triển hoặc hình thành của tế bào lympho, một loại tế bào miễn dịch quan trọng trong hệ thống miễn dịch của con người. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học. "Lymphopoietic" thường không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn cách phát âm. Từ này có vai trò quan trọng trong nghiên cứu về các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch.
Từ "lymphopoietic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "lympho-" từ "lympha" (danh từ chỉ dịch bạch huyết) và "poietic" từ "poiesis" (nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất). Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và y học, mô tả quá trình sản xuất lymphocytes trong cơ thể. Sự kết hợp này không chỉ nhấn mạnh vai trò của bạch cầu trong hệ miễn dịch mà còn phản ánh lịch sử phát triển kiến thức về hệ thống bạch huyết và chức năng miễn dịch trong cơ thể.
Từ "lymphopoietic" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi ngữ cảnh y sinh không phải là chủ đề chính. Tuy nhiên, trong các bài giảng và bài viết khoa học về sinh học hoặc y học, từ này thường được sử dụng để chỉ các quá trình tạo ra tế bào lympho trong cơ thể, quan trọng trong miễn dịch học. Các tài liệu nghiên cứu về bệnh lý huyết học cũng thường sử dụng thuật ngữ này.