Bản dịch của từ Lymphopoietic trong tiếng Việt

Lymphopoietic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lymphopoietic (Adjective)

lˌaɪmfoʊpˈɔɪtɨk
lˌaɪmfoʊpˈɔɪtɨk
01

Thuộc hoặc liên quan tới bệnh lympho.

Of or pertaining to lymphopoiesis.

Ví dụ

The lymphopoietic process is crucial for immune system development in humans.

Quá trình lymphopoietic rất quan trọng cho sự phát triển của hệ miễn dịch ở người.

Lymphopoietic cells do not function well without proper nutrition and care.

Các tế bào lymphopoietic không hoạt động tốt nếu không có dinh dưỡng và chăm sóc hợp lý.

Are lymphopoietic factors being studied in recent social health research?

Các yếu tố lymphopoietic có đang được nghiên cứu trong các nghiên cứu sức khỏe xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lymphopoietic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lymphopoietic

Không có idiom phù hợp