Bản dịch của từ Lyophilized trong tiếng Việt

Lyophilized

Verb Adjective

Lyophilized (Verb)

lˈaɪəfˌaɪlˌaɪzd
lˈaɪəfˌaɪlˌaɪzd
01

Đông khô.

To freezedry.

Ví dụ

The scientists lyophilized the samples for the social research project.

Các nhà khoa học đã đông khô các mẫu cho dự án nghiên cứu xã hội.

They did not lyophilize the food for the community event.

Họ đã không đông khô thực phẩm cho sự kiện cộng đồng.

Did the team lyophilize the data for the social analysis?

Nhóm đã đông khô dữ liệu cho phân tích xã hội chưa?

Lyophilized (Adjective)

lˈaɪəfˌaɪlˌaɪzd
lˈaɪəfˌaɪlˌaɪzd
01

Đông khô.

Freezedried.

Ví dụ

The lyophilized food was perfect for the disaster relief efforts.

Thực phẩm được đông khô rất phù hợp cho nỗ lực cứu trợ thảm họa.

Lyophilized meals are not popular in everyday social events.

Bữa ăn đông khô không phổ biến trong các sự kiện xã hội hàng ngày.

Are lyophilized snacks suitable for social gatherings?

Các món ăn nhẹ đông khô có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lyophilized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lyophilized

Không có idiom phù hợp