Bản dịch của từ Lyophilized trong tiếng Việt
Lyophilized

Lyophilized (Verb)
Đông khô.
To freezedry.
The scientists lyophilized the samples for the social research project.
Các nhà khoa học đã đông khô các mẫu cho dự án nghiên cứu xã hội.
They did not lyophilize the food for the community event.
Họ đã không đông khô thực phẩm cho sự kiện cộng đồng.
Did the team lyophilize the data for the social analysis?
Nhóm đã đông khô dữ liệu cho phân tích xã hội chưa?
Lyophilized (Adjective)
Đông khô.
Freezedried.
The lyophilized food was perfect for the disaster relief efforts.
Thực phẩm được đông khô rất phù hợp cho nỗ lực cứu trợ thảm họa.
Lyophilized meals are not popular in everyday social events.
Bữa ăn đông khô không phổ biến trong các sự kiện xã hội hàng ngày.
Are lyophilized snacks suitable for social gatherings?
Các món ăn nhẹ đông khô có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
"Lyophilized" (có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "làm khô") chỉ một quá trình chế biến thực phẩm hoặc hóa chất nhằm loại bỏ nước thông qua đông lạnh và sau đó làm bay hơi. Quá trình này, được gọi là đông khô, giữ lại cấu trúc và chất lượng của sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn trong nghiên cứu khoa học và trong ngành công nghiệp thực phẩm, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn, đôi khi thay bằng "freeze-dried".
Từ "lyophilized" bắt nguồn từ tiếng Latin với hai thành phần: "lyo", có nguồn gốc từ từ "lyos" có nghĩa là "giải phóng", và "philis", từ "philia", nghĩa là "yêu thích". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20 trong bối cảnh các phương pháp bảo quản thực phẩm và dược phẩm bằng cách loại bỏ nước thông qua quá trình đông lạnh và chân không. Ý nghĩa hiện tại của lyophilization liên quan chặt chẽ với việc bảo quản chất lượng của sản phẩm mà không làm mất đi hoạt tính sinh học của chúng.
Từ "lyophilized" (sấy khô bằng phương pháp đông khô) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được gặp trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo khoa học và thảo luận về bảo quản mẫu sinh học hoặc dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp