Bản dịch của từ Lyophilized trong tiếng Việt
Lyophilized
Lyophilized (Verb)
Đông khô.
To freezedry.
The scientists lyophilized the samples for the social research project.
Các nhà khoa học đã đông khô các mẫu cho dự án nghiên cứu xã hội.
They did not lyophilize the food for the community event.
Họ đã không đông khô thực phẩm cho sự kiện cộng đồng.
Did the team lyophilize the data for the social analysis?
Nhóm đã đông khô dữ liệu cho phân tích xã hội chưa?
Lyophilized (Adjective)
Đông khô.
Freezedried.
The lyophilized food was perfect for the disaster relief efforts.
Thực phẩm được đông khô rất phù hợp cho nỗ lực cứu trợ thảm họa.
Lyophilized meals are not popular in everyday social events.
Bữa ăn đông khô không phổ biến trong các sự kiện xã hội hàng ngày.
Are lyophilized snacks suitable for social gatherings?
Các món ăn nhẹ đông khô có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lyophilized cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp