Bản dịch của từ Lyophilizes trong tiếng Việt
Lyophilizes

Lyophilizes (Verb)
Đông khô một chất, thường là thực phẩm, để bảo quản.
To freezedry a substance usually food for preservation.
The chef lyophilizes strawberries for a unique dessert at events.
Đầu bếp đông khô dâu tây để làm món tráng miệng độc đáo tại sự kiện.
They do not lyophilize vegetables for their community food program.
Họ không đông khô rau củ cho chương trình thực phẩm cộng đồng của mình.
Do you think they lyophilize food for disaster relief efforts?
Bạn có nghĩ rằng họ đông khô thực phẩm cho nỗ lực cứu trợ thiên tai không?
Họ từ
Từ "lyophilizes" (hoặc "lyophilize" ở dạng nguyên thể) được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm và dược phẩm, ám chỉ quá trình đông khô, trong đó nước được loại bỏ khỏi một sản phẩm, thường là ở trạng thái đông lạnh, nhằm bảo quản chất lượng và kéo dài thời hạn sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này xuất hiện dưới dạng "lyophilise". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu thể hiện ở cách viết, trong khi ý nghĩa và sử dụng đều giống nhau trong hai biến thể tiếng Anh.
Từ "lyophilizes" được hình thành từ gốc tiếng Latin "lyo-", xuất phát từ "lyophilicus", có nghĩa là "ưa nước" (water-loving) kết hợp với "philia" (tình yêu, sự ưa thích). Thuật ngữ này có nguồn gốc từ phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách làm đông lạnh và sau đó loại bỏ nước thông qua quá trình thăng hoa. Ngày nay, "lyophilizes" thường được sử dụng trong ngành dược phẩm và công nghệ thực phẩm để bảo quản sản phẩm mà không làm mất đi các chất dinh dưỡng và đặc tính sinh học.
Từ "lyophilizes", hay còn gọi là "sấy khô bằng đông lạnh", ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quy trình bảo quản sản phẩm dược phẩm hoặc thực phẩm. Trong bối cảnh khoa học và công nghệ, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu và trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Lyophilization giúp kéo dài thời gian bảo quản và giữ nguyên chất lượng sản phẩm.