Bản dịch của từ Lyophilizes trong tiếng Việt
Lyophilizes
Verb
Lyophilizes (Verb)
lˈaɪəfˌaɪlɨs
lˈaɪəfˌaɪlɨs
01
Đông khô một chất, thường là thực phẩm, để bảo quản.
To freezedry a substance usually food for preservation.
Ví dụ
The chef lyophilizes strawberries for a unique dessert at events.
Đầu bếp đông khô dâu tây để làm món tráng miệng độc đáo tại sự kiện.
They do not lyophilize vegetables for their community food program.
Họ không đông khô rau củ cho chương trình thực phẩm cộng đồng của mình.
Do you think they lyophilize food for disaster relief efforts?
Bạn có nghĩ rằng họ đông khô thực phẩm cho nỗ lực cứu trợ thiên tai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lyophilizes
Không có idiom phù hợp