Bản dịch của từ Lyophilizes trong tiếng Việt
Lyophilizes
Lyophilizes (Verb)
Đông khô một chất, thường là thực phẩm, để bảo quản.
To freezedry a substance usually food for preservation.
The chef lyophilizes strawberries for a unique dessert at events.
Đầu bếp đông khô dâu tây để làm món tráng miệng độc đáo tại sự kiện.
They do not lyophilize vegetables for their community food program.
Họ không đông khô rau củ cho chương trình thực phẩm cộng đồng của mình.
Do you think they lyophilize food for disaster relief efforts?
Bạn có nghĩ rằng họ đông khô thực phẩm cho nỗ lực cứu trợ thiên tai không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lyophilizes cùng Chu Du Speak