Bản dịch của từ Machicolates trong tiếng Việt
Machicolates

Machicolates (Verb)
The new community center machicolates to enhance its architectural appeal.
Trung tâm cộng đồng mới được xây dựng với các phần nhô ra để tăng sức hấp dẫn kiến trúc.
They do not machicolates the old library for safety reasons.
Họ không xây dựng phần nhô ra cho thư viện cũ vì lý do an toàn.
Do architects often machicolates modern buildings in urban areas?
Các kiến trúc sư có thường xây dựng phần nhô ra cho các tòa nhà hiện đại ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Từ "machicolates" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "machicoulis", chỉ các cấu trúc kiến trúc trong các lâu đài thời Trung Cổ, cho phép ném đá hoặc chất lỏng nóng xuống kẻ thù bên dưới từ các lỗ trên tường. Từ này phần lớn được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và kiến trúc. Trong tiếng Anh, "machicolates" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phiên âm có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "machicolates" xuất phát từ tiếng Pháp "machicoulis", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "māchināre", mang nghĩa là "thiết kế" hay "lập kế hoạch". Trong thời trung cổ, machicolation là một cấu trúc kiến trúc được sử dụng để bảo vệ các lâu đài, cho phép bắn đá hoặc vũ khí từ trên cao xuống kẻ thù. Sự kết hợp giữa động từ Latinh và ứng dụng thực tiễn trong kiến trúc phản ánh cách mà từ này hiện nay được sử dụng để chỉ các yếu tố phòng thủ trong công trình xây dựng.
Từ "machicolates" không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến kiến trúc quân sự và lịch sử. Ngoài ra, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các cấu trúc phòng thủ của lâu đài, nơi mà các hình thức tấn công từ trên cao có thể diễn ra. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày khiến nó ít được biết đến trong các bài kiểm tra tiếng Anh chuẩn hóa.