Bản dịch của từ Machicolating trong tiếng Việt
Machicolating

Machicolating (Verb)
Để trang bị máy móc.
To furnish with machicolations.
The castle is machicolating to protect against social unrest in 2024.
Lâu đài đang được trang bị để bảo vệ chống lại bất ổn xã hội năm 2024.
They are not machicolating their homes for the upcoming social event.
Họ không trang bị cho nhà cửa của mình cho sự kiện xã hội sắp tới.
Are communities machicolating their public spaces for better social safety?
Các cộng đồng có đang trang bị cho không gian công cộng để an toàn xã hội hơn không?
Machicolating (Noun)
Một người máy móc.
A machicoulis.
The castle featured a machicolating design for defense against attackers.
Lâu đài có thiết kế machicolating để phòng thủ chống lại kẻ tấn công.
Many modern buildings do not use machicolating structures for safety.
Nhiều tòa nhà hiện đại không sử dụng cấu trúc machicolating vì an toàn.
Do you think machicolating is still relevant in today’s architecture?
Bạn có nghĩ rằng machicolating vẫn còn phù hợp trong kiến trúc ngày nay không?
Họ từ
Từ "machicolating" có nghĩa là việc thiết kế hoặc xây dựng một cấu trúc, như tường thành, với các lỗ hổng để có thể ném chất bẩn hoặc bắn vũ khí xuống kẻ thù ở phía dưới. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "mâchicoulis". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết nhưng có thể được phát âm khác nhau tùy thuộc vào giọng. Việc sử dụng từ này chủ yếu trong ngữ cảnh kiến trúc quân sự lịch sử.
Từ "machicolating" xuất phát từ tiếng Pháp "machicoulis", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsiones" mang nghĩa là "các phần tạo ra", kết hợp với "colere" có nghĩa là "nuôi dưỡng". Thuật ngữ này ám chỉ đến một kiến trúc phòng thủ, nơi các hốc trên tường có thể được sử dụng để ném vật thể xuống kẻ thù. Khái niệm này phản ánh sự phát triển của kỹ thuật xây dựng trong quân sự, nhằm tối ưu hóa khả năng bảo vệ đồng thời vẫn giữ được sự tiện nghi cho các kiến trúc sĩ.
"Machicolating" là một từ hiếm gặp, chủ yếu liên quan đến kiến trúc quân sự thời trung cổ, dùng để chỉ hành động của việc gây hại từ trên cao hoặc các khung mở trên tường thành. Trong bối cảnh của IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Từ này có thể thấy trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về lịch sử kiến trúc, song không phổ biến trong các tình huống giao tiếp thông thường.