Bản dịch của từ Machicolating trong tiếng Việt

Machicolating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machicolating (Verb)

məkˈɪtʃəlˌeɪtɨŋ
məkˈɪtʃəlˌeɪtɨŋ
01

Để trang bị máy móc.

To furnish with machicolations.

Ví dụ

The castle is machicolating to protect against social unrest in 2024.

Lâu đài đang được trang bị để bảo vệ chống lại bất ổn xã hội năm 2024.

They are not machicolating their homes for the upcoming social event.

Họ không trang bị cho nhà cửa của mình cho sự kiện xã hội sắp tới.

Are communities machicolating their public spaces for better social safety?

Các cộng đồng có đang trang bị cho không gian công cộng để an toàn xã hội hơn không?

Machicolating (Noun)

məkˈɪtʃəlˌeɪtɨŋ
məkˈɪtʃəlˌeɪtɨŋ
01

Một người máy móc.

A machicoulis.

Ví dụ

The castle featured a machicolating design for defense against attackers.

Lâu đài có thiết kế machicolating để phòng thủ chống lại kẻ tấn công.

Many modern buildings do not use machicolating structures for safety.

Nhiều tòa nhà hiện đại không sử dụng cấu trúc machicolating vì an toàn.

Do you think machicolating is still relevant in today’s architecture?

Bạn có nghĩ rằng machicolating vẫn còn phù hợp trong kiến trúc ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/machicolating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Machicolating

Không có idiom phù hợp