Bản dịch của từ Madly trong tiếng Việt
Madly

Madly (Adverb)
Một cách điên cuồng.
In a mad manner.
She danced madly at the party last Saturday night.
Cô ấy đã nhảy múa điên cuồng tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
He did not act madly during the social gathering.
Anh ấy đã không hành động điên cuồng trong buổi gặp mặt xã hội.
Did they behave madly at the festival last year?
Họ đã cư xử điên cuồng tại lễ hội năm ngoái chứ?
Họ từ
Từ "madly" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách điên cuồng" hoặc "một cách cuồng nhiệt". Từ này dùng để mô tả hành động hay cảm xúc diễn ra một cách mãnh liệt, thường kèm theo sự thiếu kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "madly" được sử dụng tương đối đồng nhất về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, "mad" trong tiếng Anh Anh có thể hiểu là "khùng" hoặc "điên", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng theo nghĩa "tức giận".
Từ "madly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "madde", xuất phát từ từ tiếng Latinh "mānsu", có nghĩa là "điên cuồng". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ tình trạng của một người bị mất kiểm soát hoặc hành động một cách quá mức. Hiện nay, "madly" thường được sử dụng để mô tả cách thực hiện các hành động, như trong tình yêu hay sự cuồng nhiệt, mang ý nghĩa mạnh mẽ và không kiểm soát, phản ánh rõ nét lịch sử của từ này trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "madly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với chủ yếu trong phần nghe và nói, nơi nó được sử dụng để diễn đạt trạng thái cảm xúc mãnh liệt. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những hành động hoặc cảm xúc cực đoan, như "yêu cuồng nhiệt" hay "làm việc điên cuồng". Nó cũng có thể được tìm thấy trong văn chương và lời bài hát, thể hiện tính chất khẩn thiết hoặc kịch tính của tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp