Bản dịch của từ Madly trong tiếng Việt

Madly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Madly (Adverb)

mˈædli
mˈædli
01

Một cách điên cuồng.

In a mad manner.

Ví dụ

She danced madly at the party last Saturday night.

Cô ấy đã nhảy múa điên cuồng tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.

He did not act madly during the social gathering.

Anh ấy đã không hành động điên cuồng trong buổi gặp mặt xã hội.

Did they behave madly at the festival last year?

Họ đã cư xử điên cuồng tại lễ hội năm ngoái chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/madly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Madly

Không có idiom phù hợp