Bản dịch của từ Magic words trong tiếng Việt

Magic words

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magic words (Noun)

mˈædʒɨk wɝˈdz
mˈædʒɨk wɝˈdz
01

Số nhiều của từ ma thuật.

Plural of magic word.

Ví dụ

Teachers use magic words to encourage students in social activities.

Giáo viên sử dụng những từ ma thuật để khuyến khích học sinh tham gia hoạt động xã hội.

Students do not always remember to use magic words during discussions.

Học sinh không phải lúc nào cũng nhớ sử dụng những từ ma thuật trong các cuộc thảo luận.

What are some magic words that help in social interactions?

Một số từ ma thuật nào giúp ích trong giao tiếp xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magic words/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magic words

Không có idiom phù hợp