Bản dịch của từ Magically trong tiếng Việt

Magically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magically (Adverb)

mˈædʒɪkəli
mˈædʒɪkli
01

Một cách kỳ diệu; bằng phép thuật, hoặc như thể bằng phép thuật.

In a magical manner; by magic, or as if by magic.

Ví dụ

The magician performed tricks magically at the social event.

Người ảo thuật thực hiện màn ảo thuật một cách kỳ diệu tại sự kiện xã hội.

The decorations transformed magically with a wave of her hand.

Các trang trí biến đổi một cách kỳ diệu chỉ với một cử động của tay cô ấy.

She appeared magically, as if out of thin air, surprising everyone.

Cô ấy xuất hiện một cách kỳ diệu, như thể từ không trung, khiến mọi người ngạc nhiên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The moment I heard the signature theme of the wizard world in the intro was just … [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The so-called Fantastic Beasts – creatures in the wizard world – are nothing but a background to something that is totally irrelevant [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The rich aroma of sizzling pancetta and the sight of creamy sauce coming together was pure [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Magically

Không có idiom phù hợp