Bản dịch của từ Magically trong tiếng Việt
Magically
Magically (Adverb)
Một cách kỳ diệu; bằng phép thuật, hoặc như thể bằng phép thuật.
In a magical manner; by magic, or as if by magic.
The magician performed tricks magically at the social event.
Người ảo thuật thực hiện màn ảo thuật một cách kỳ diệu tại sự kiện xã hội.
The decorations transformed magically with a wave of her hand.
Các trang trí biến đổi một cách kỳ diệu chỉ với một cử động của tay cô ấy.
She appeared magically, as if out of thin air, surprising everyone.
Cô ấy xuất hiện một cách kỳ diệu, như thể từ không trung, khiến mọi người ngạc nhiên.
Họ từ
Từ "magically" là trạng từ của tính từ "magical", có nghĩa là "một cách kỳ diệu" hoặc "một cách huyền bí". Trong tiếng Anh, "magically" được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra một cách kỳ diệu hoặc có tính chất huyền bí, thường trong ngữ cảnh kỳ ảo. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể cho phép sử dụng "magically" ở Anh với mức độ hình thức cao hơn so với Mỹ.
Từ "magically" xuất phát từ gốc Latin "magicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "magikos", mang nghĩa liên quan đến phép thuật. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những hiện tượng kỳ diệu hoặc không giải thích được, thường liên quan đến hoạt động của các phù thủy hoặc các sinh vật huyền bí. Ngày nay, "magically" được sử dụng để chỉ những điều xảy ra một cách ngạc nhiên, không thể ngờ tới, thể hiện sức mạnh hoặc hiệu ứng vượt qua ranh giới thực tại.
Từ "magically" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các câu chuyện giả tưởng hoặc sự kỳ diệu, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc bài thuyết trình về nghệ thuật và văn hóa. Ngoài ra, "magically" cũng thường được dùng để mô tả sự thay đổi hoặc kết quả bất ngờ trong các tình huống hàng ngày, nhấn mạnh sự thần kỳ hoặc không thể giải thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp