Bản dịch của từ Magnificently trong tiếng Việt

Magnificently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnificently (Adverb)

mægnˈɪfəsntli
mægnˈɪfɪsntli
01

Một cách tuyệt vời.

In a magnificent manner.

Ví dụ

The fireworks display was magnificently beautiful.

Bắn pháo hoa rất đẹp.

The concert did not end magnificently as expected.

Buổi hòa nhạc không kết thúc như mong đợi.

Did the art exhibition go magnificently well last night?

Triển lãm nghệ thuật diễn ra thế nào vào đêm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnificently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] On the one hand, it cannot be denied that a looking structure can bring a wide range of benefits that should be taken into consideration [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Magnificently

Không có idiom phù hợp