Bản dịch của từ Mail-order selling trong tiếng Việt

Mail-order selling

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mail-order selling (Phrase)

mˈeɪlɚdɚ sˈɛlɨŋ
mˈeɪlɚdɚ sˈɛlɨŋ
01

Hoạt động bán hàng qua đường bưu điện.

The activity of selling goods by mail.

Ví dụ

Many people prefer mail-order selling for buying books online.

Nhiều người thích hình thức bán hàng qua thư để mua sách trực tuyến.

I do not trust mail-order selling for purchasing expensive electronics.

Tôi không tin tưởng vào việc bán hàng qua thư để mua điện tử đắt tiền.

Is mail-order selling popular among young people in the United States?

Hình thức bán hàng qua thư có phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mail-order selling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mail-order selling

Không có idiom phù hợp