Bản dịch của từ Make-a-start trong tiếng Việt
Make-a-start
Make-a-start (Idiom)
Bắt đầu làm điều gì đó.
Start to do something.
I need to make a start on my IELTS essay today.
Tôi cần bắt đầu viết bài luận IELTS của mình hôm nay.
Don't forget to make a start on your IELTS speaking practice.
Đừng quên bắt đầu luyện nói IELTS của bạn.
Have you made a start on your IELTS preparation yet?
Bạn đã bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chưa?
"Make-a-start" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bắt đầu một hoạt động hoặc công việc nào đó. Cụm từ này có thể được coi là không chính thức và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật. Ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm, tuy nhiên việc sử dụng "make a start" có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "get started" hoặc "start off" hơn.
Từ "make-a-start" có nguồn gốc từ cụm "make" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu một công việc hay dự án. Lịch sử phát triển từ vựng này phản ánh sự nhấn mạnh vào hành động khởi đầu và sự khởi động của quá trình, phù hợp với nghĩa hiện tại khi khuyến khích sự chủ động trong công việc.
Từ "make a start" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về việc bắt đầu một hoạt động hoặc dự án. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến khởi đầu một kế hoạch, dự án nghiên cứu hoặc trong cuộc sống hàng ngày khi động viên một nỗ lực mới. Sự linh hoạt trong cách sử dụng giúp nó trở thành một phần thiết yếu của ngôn ngữ giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp