Bản dịch của từ Make haste trong tiếng Việt

Make haste

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make haste (Verb)

mˈeɪk hˈeɪst
mˈeɪk hˈeɪst
01

Vội vàng.

To hurry.

Ví dụ

Make haste to submit your IELTS writing task before the deadline.

Hãy nhanh chóng nộp bài viết IELTS của bạn trước hạn cuối.

Don't make haste in speaking during the IELTS oral exam.

Đừng vội vàng nói trong khi thi kỳ thi nói IELTS.

Do you make haste when preparing for the IELTS speaking test?

Bạn có nhanh chóng khi chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS không?

Make haste (Idiom)

ˈmeɪkˈheɪst
ˈmeɪkˈheɪst
01

Vội vàng.

To hurry.

Ví dụ

Make haste to catch the last bus to the party.

Vội vã để kịp chiếc xe buýt cuối cùng đến bữa tiệc.

Don't make haste when answering IELTS speaking questions.

Đừng vội vã khi trả lời câu hỏi nói trong IELTS.

Should we make haste to submit our IELTS writing before the deadline?

Chúng ta nên vội vã nộp bài viết IELTS trước hạn chót không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make haste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make haste

Không có idiom phù hợp