Bản dịch của từ Make haste trong tiếng Việt
Make haste

Make haste (Verb)
Vội vàng.
To hurry.
Make haste to submit your IELTS writing task before the deadline.
Hãy nhanh chóng nộp bài viết IELTS của bạn trước hạn cuối.
Don't make haste in speaking during the IELTS oral exam.
Đừng vội vàng nói trong khi thi kỳ thi nói IELTS.
Do you make haste when preparing for the IELTS speaking test?
Bạn có nhanh chóng khi chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS không?
Make haste (Idiom)
Vội vàng.
To hurry.
Make haste to catch the last bus to the party.
Vội vã để kịp chiếc xe buýt cuối cùng đến bữa tiệc.
Don't make haste when answering IELTS speaking questions.
Đừng vội vã khi trả lời câu hỏi nói trong IELTS.
Should we make haste to submit our IELTS writing before the deadline?
Chúng ta nên vội vã nộp bài viết IELTS trước hạn chót không?
Cụm từ "make haste" có nghĩa là nhanh chóng hoặc vội vàng thực hiện một việc gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển hoặc trang trọng, thể hiện sự cấp bách cần thiết trong hành động. Không có sự khác biệt đáng kể nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "make haste" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ hiện đại, nơi các cụm từ như "hurry up" được ưa chuộng hơn.
Cụm từ "make haste" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "facere festinatio", trong đó "facere" nghĩa là "làm" và "festinatio" nghĩa là "sự vội vàng". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, cụm từ này thể hiện sự cần thiết phải hành động nhanh chóng trong nhiều ngữ cảnh. Ngày nay, "make haste" vẫn duy trì ý nghĩa khẩn cấp, nhấn mạnh việc cần phải hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ trong thời gian ngắn.
Cụm từ "make haste" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc, do tính chất ngữ cảnh sử dụng thường liên quan tới tình huống khẩn cấp hoặc cần rút ngắn thời gian. Trong văn viết, cụm từ này thường thấy trong văn học cổ điển hoặc trong những tình huống diễn tả sự cần thiết phải hành động nhanh chóng. "Make haste" mang tính chất trang trọng hơn, thường dùng trong các tình huống lịch sự hoặc trang nghiêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp