Bản dịch của từ Make off with something trong tiếng Việt
Make off with something

Make off with something (Phrase)
Ăn trộm cái gì đó.
To steal something.
Thieves made off with cash during the bank robbery last week.
Kẻ trộm đã lấy tiền mặt trong vụ cướp ngân hàng tuần trước.
The police did not catch the criminals who made off with jewelry.
Cảnh sát đã không bắt được tội phạm đã lấy trang sức.
Did the thieves really make off with the paintings from the gallery?
Có phải bọn trộm đã thực sự lấy những bức tranh từ phòng triển lãm?
Cụm từ "make off with something" có nghĩa là lén lút lấy đi hoặc ăn trộm một vật gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi ăn trộm hoặc bỏ trốn với một tài sản không thuộc về mình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, thuật ngữ "make off" có thể mang ý nghĩa thoát khỏi một tình huống mà không bị phát hiện.
Cụm từ "make off with something" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "make off" nghĩa là trốn thoát hoặc bỏ chạy, kết hợp với "with", chỉ sự chiếm đoạt. Trong tiếng Latinh, "facere" có nghĩa là "làm" và "ferre" nghĩa là "mang". Thuật ngữ này diễn tả hành động chiếm đoạt tài sản hoặc vật dụng một cách bất hợp pháp. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất lén lút và nhanh chóng của hành động này trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Cụm từ "make off with something" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất không cao nhưng vẫn có mặt do nội dung liên quan đến hành vi trộm cắp hoặc gian lận. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết, tin tức hoặc kể chuyện liên quan đến tội phạm, khi mô tả hành động lấy cắp tài sản một cách nhanh chóng. Tính chất và ngữ cảnh của cụm từ này thường mang tính tiêu cực và ám chỉ tới sự vi phạm pháp luật.