Bản dịch của từ Make payment trong tiếng Việt
Make payment

Make payment (Phrase)
Trả tiền cho cái gì đó.
To pay for something.
I made payment for the concert tickets yesterday.
Tôi đã thanh toán vé concert hôm qua.
She did not make payment for the online course yet.
Cô ấy chưa thanh toán khóa học trực tuyến.
Did you make payment for the charity event last month?
Bạn đã thanh toán cho sự kiện từ thiện tháng trước chưa?
Cụm từ "make payment" trong tiếng Anh có nghĩa là thực hiện một giao dịch tài chính, chuyển giao tiền bạc cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và mang tính chất thương mại. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng có thể tiếp nhận thêm các thuật ngữ như "make a payment" trong văn cảnh chính thức. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu và phong cách giao tiếp hơn là nghĩa.
Cụm từ "make payment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pagare", nghĩa là "thanh toán" hoặc "trả nợ". Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ "paier" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "make payment" chỉ hành động chuyển giao tiền hoặc tài sản nhằm hoàn thành bất kỳ nghĩa vụ tài chính nào. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ tính chất giao dịch trong nền kinh tế.
Cụm từ "make payment" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc giao dịch. Trong các tình huống thực tế, cụm từ này thường được sử dụng trong thương mại điện tử, dịch vụ ngân hàng và các hợp đồng kinh doanh. Vai trò của nó nhấn mạnh sự chuyển giao tài chính giữa các bên, thể hiện cam kết hoàn thành nghĩa vụ tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp