Bản dịch của từ Make payment trong tiếng Việt

Make payment

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make payment (Phrase)

məkˈɛpmənt
məkˈɛpmənt
01

Trả tiền cho cái gì đó.

To pay for something.

Ví dụ

I made payment for the concert tickets yesterday.

Tôi đã thanh toán vé concert hôm qua.

She did not make payment for the online course yet.

Cô ấy chưa thanh toán khóa học trực tuyến.

Did you make payment for the charity event last month?

Bạn đã thanh toán cho sự kiện từ thiện tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make payment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make payment

Không có idiom phù hợp