Bản dịch của từ Make trouble trong tiếng Việt
Make trouble

Make trouble (Phrase)
Gây ra vấn đề hoặc khó khăn.
To cause problems or difficulties.
His constant lateness makes trouble for the team.
Sự muộn màng liên tục của anh ấy gây rắc rối cho đội.
Gossiping at work can make trouble among colleagues.
Chuyện ngồi nói xấu ở nơi làm việc có thể gây rắc rối giữa đồng nghiệp.
Not following rules can make trouble with the authorities.
Không tuân thủ quy tắc có thể gây rắc rối với cơ quan chức năng.
Cụm từ "make trouble" thường được sử dụng để chỉ hành động gây rối hoặc tạo ra vấn đề cho người khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được hiểu là "gây rối" hoặc "khiêu khích". Ở cả British và American English, cách sử dụng và phát âm của "make trouble" tương đối giống nhau, không có sự phân biệt lớn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "causing trouble" nhiều hơn, trong khi người Mỹ thường dùng "making trouble" để chỉ hành động tương tự.
Cụm từ "make trouble" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh, có xuất phát từ tiếng Đức cổ "makōn", nghĩa là "tạo ra" hoặc "làm ra", kết hợp với danh từ "trouble" từ tiếng Pháp cổ "trouble", có nguồn gốc từ từ Latinh "turbula", có nghĩa là "sự rối loạn". Lịch sử của cụm từ này phản ánh ý nghĩa tạo ra sự phiền hà hoặc khó khăn trong một tình huống, liên kết chặt chẽ với những xáo trộn mà từ "trouble" gợi lên.
Cụm từ "make trouble" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mô tả xung đột hoặc phức tạp trong giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội hoặc hành chính khi nhắc đến những rắc rối do hành vi không đúng mực gây ra, thể hiện sự bất hòa hoặc vấn đề cần giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp