Bản dịch của từ Make trouble trong tiếng Việt

Make trouble

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make trouble (Phrase)

ˈmeɪkˈtru.bəl
ˈmeɪkˈtru.bəl
01

Gây ra vấn đề hoặc khó khăn.

To cause problems or difficulties.

Ví dụ

His constant lateness makes trouble for the team.

Sự muộn màng liên tục của anh ấy gây rắc rối cho đội.

Gossiping at work can make trouble among colleagues.

Chuyện ngồi nói xấu ở nơi làm việc có thể gây rắc rối giữa đồng nghiệp.

Not following rules can make trouble with the authorities.

Không tuân thủ quy tắc có thể gây rắc rối với cơ quan chức năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make trouble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make trouble

Không có idiom phù hợp