Bản dịch của từ Make up for lost time trong tiếng Việt

Make up for lost time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make up for lost time (Phrase)

mˈeɪk ˈʌp fˈɔɹ lˈɔst tˈaɪm
mˈeɪk ˈʌp fˈɔɹ lˈɔst tˈaɪm
01

Làm điều gì đó để bù đắp cho thời gian đã bị mất hoặc lãng phí.

To do something to make up for time that has been lost or wasted.

Ví dụ

She decided to make up for lost time by studying harder.

Cô ấy đã quyết định bù đắp thời gian đã mất bằng cách học chăm chỉ.

He regretted not making up for lost time during his youth.

Anh ấy hối hận vì không bù đắp thời gian đã mất khi còn trẻ.

Did you make up for lost time by practicing English every day?

Bạn đã bù đắp thời gian đã mất bằng cách luyện tập tiếng Anh hàng ngày chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make up for lost time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make up for lost time

Không có idiom phù hợp