Bản dịch của từ Make up for lost time trong tiếng Việt
Make up for lost time

Make up for lost time (Phrase)
Làm điều gì đó để bù đắp cho thời gian đã bị mất hoặc lãng phí.
To do something to make up for time that has been lost or wasted.
She decided to make up for lost time by studying harder.
Cô ấy đã quyết định bù đắp thời gian đã mất bằng cách học chăm chỉ.
He regretted not making up for lost time during his youth.
Anh ấy hối hận vì không bù đắp thời gian đã mất khi còn trẻ.
Did you make up for lost time by practicing English every day?
Bạn đã bù đắp thời gian đã mất bằng cách luyện tập tiếng Anh hàng ngày chưa?
Cụm từ "make up for lost time" mang ý nghĩa là bù đắp cho khoảng thời gian bị mất, thường dùng khi muốn khắc phục sự chậm trễ hoặc mất mát trong một dự án hoặc trong cuộc sống cá nhân. Cụm này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi: ở Anh, nó có thể liên quan đến công việc, trong khi ở Mỹ, cụm từ này thường được dùng trong các mối quan hệ cá nhân.
Cụm từ "make up for lost time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "make up" có nghĩa là bù đắp, và "lost time" đề cập đến thời gian bị mất hoặc lãng phí. Cụm từ này xuất phát từ nhu cầu của con người trong việc khôi phục hoặc bù đắp thời gian không hiệu quả, thường là do sự chậm trễ hoặc gián đoạn. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công việc và cuộc sống để diễn tả nỗ lực đạt được tiến bộ nhanh chóng sau khi không thể làm việc trong thời gian đã qua.
Cụm từ "make up for lost time" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể cần diễn đạt ý tưởng về việc bù đắp cho thời gian đã bị lãng phí. Trong văn cảnh hàng ngày, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động nỗ lực nhiều hơn để hoàn thành công việc hoặc đạt được mục tiêu sau một khoảng thời gian ngừng lại hoặc trễ. Tình huống thường gặp bao gồm môi trường làm việc và học thuật, nơi áp lực thời gian là một yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp