Bản dịch của từ Malarial trong tiếng Việt

Malarial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malarial (Adjective)

məlˈɛɹil
məlˈɛɹil
01

Liên quan đến hoặc gây ra bởi bệnh sốt rét.

Relating to or caused by malaria.

Ví dụ

The malarial outbreak in Vietnam affected over 5,000 people last year.

Đợt bùng phát sốt rét ở Việt Nam đã ảnh hưởng đến hơn 5.000 người.

Many people do not understand malarial risks in tropical regions.

Nhiều người không hiểu về các rủi ro sốt rét ở vùng nhiệt đới.

Is the malarial situation improving in rural areas of Africa?

Tình hình sốt rét có đang cải thiện ở các vùng nông thôn châu Phi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malarial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malarial

Không có idiom phù hợp