Bản dịch của từ Malarial trong tiếng Việt
Malarial

Malarial (Adjective)
Liên quan đến hoặc gây ra bởi bệnh sốt rét.
Relating to or caused by malaria.
The malarial outbreak in Vietnam affected over 5,000 people last year.
Đợt bùng phát sốt rét ở Việt Nam đã ảnh hưởng đến hơn 5.000 người.
Many people do not understand malarial risks in tropical regions.
Nhiều người không hiểu về các rủi ro sốt rét ở vùng nhiệt đới.
Is the malarial situation improving in rural areas of Africa?
Tình hình sốt rét có đang cải thiện ở các vùng nông thôn châu Phi không?
Họ từ
Từ "malarial" là một tính từ liên quan đến bệnh sốt rét, cụ thể là do ký sinh trùng Plasmodium gây ra. Từ này thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng, tình trạng hoặc môi trường liên quan đến bệnh sốt rét. Về mặt từ vựng, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và địa lý.
Từ "malarial" xuất phát từ tiếng Latin "malaria", có nguồn gốc từ "mala aria" nghĩa là "không khí xấu", phản ánh quan niệm cổ xưa về cái chết do các bệnh tật gây ra từ khí độc. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các bệnh do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, truyền qua muỗi. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa môi trường và sức khỏe con người, nhấn mạnh tầm quan trọng của điều kiện sống trong việc phòng ngừa bệnh.
Từ "malarial" liên quan đến bệnh sốt rét, thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi có thể đề cập đến vấn đề y tế toàn cầu hoặc các nghiên cứu về dịch tễ học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, nghiên cứu sinh học, và các thảo luận về bệnh truyền nhiễm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết về bệnh sốt rét và các tác động của nó đối với sức khỏe cộng đồng.