Bản dịch của từ Male offspring trong tiếng Việt
Male offspring

Male offspring (Noun Countable)
Một đứa con trai.
A son.
John has one male offspring named Alex who loves sports.
John có một con trai tên là Alex, rất thích thể thao.
They do not have any male offspring in their family.
Họ không có con trai nào trong gia đình.
Does Sarah want a male offspring in the future?
Sarah có muốn có một con trai trong tương lai không?
Từ "male offspring" chỉ con trai, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và gia đình để chỉ những cá nhân nam giới mới sinh, có thể là con của cha mẹ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng cấu trúc ngữ nghĩa và cách sử dụng vẫn đồng nhất giữa hai biến thể này.
Từ "male offspring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "male" bắt nguồn từ từ "masculus", có nghĩa là "đực" hoặc "nam giới". Từ "offspring" lại xuất phát từ "offspring" trong tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "off" và "spring", mang ý nghĩa là "sinh ra". Cả hai yếu tố này tạo nên một khái niệm rõ ràng về con cái thuộc giống đực, phản ánh mối liên hệ giữa giới tính và di truyền trong ngữ cảnh sinh học.
Từ "male offspring" (con trai) không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong các bối cảnh thường dùng, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu về di truyền, văn hóa gia đình và các chủ đề liên quan đến giới tính. Các tình huống cụ thể có thể bao gồm thảo luận về quyền thừa kế, vai trò của con trai trong gia đình hoặc xã hội, cũng như ảnh hưởng của giới tính đến sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp