Bản dịch của từ Male offspring trong tiếng Việt
Male offspring
Noun [C]
Male offspring (Noun Countable)
mˈeɪl ˈɔfspɹˌɪŋ
mˈeɪl ˈɔfspɹˌɪŋ
01
Một đứa con trai.
A son.
Ví dụ
John has one male offspring named Alex who loves sports.
John có một con trai tên là Alex, rất thích thể thao.
They do not have any male offspring in their family.
Họ không có con trai nào trong gia đình.
Does Sarah want a male offspring in the future?
Sarah có muốn có một con trai trong tương lai không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Male offspring cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Male offspring
Không có idiom phù hợp