Bản dịch của từ Malevolency trong tiếng Việt
Malevolency

Malevolency (Noun)
Sự ác độc.
The malevolency in his actions shocked the entire community last year.
Sự ác độc trong hành động của anh ta đã khiến cả cộng đồng sốc.
There is no malevolency in her intentions towards the social project.
Không có sự ác độc trong ý định của cô ấy với dự án xã hội.
Is malevolency a common issue in social discussions at schools?
Sự ác độc có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội ở trường không?
Họ từ
"Malevolency" là danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của việc có ác tâm hoặc mong muốn làm hại người khác. Từ này thể hiện một cảm xúc tiêu cực, thường được sử dụng trong các cấu trúc văn chương để mô tả những hành động hoặc ý định có ý xấu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cả về phát âm lẫn nghĩa, nhưng ở Anh, từ "malevolent" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh chính thức hoặc văn học hơn.
Từ "malevolency" xuất phát từ tiếng Latin "malevolentia", trong đó "male" có nghĩa là "xấu" và "volens" có nghĩa là "ý muốn". Thuật ngữ này có lịch sử từ thế kỷ 14, diễn tả động cơ hay ý định mang tính thù địch, ác ý. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh nội dung hiện tại của từ, yếu tố ác ý được thể hiện rõ ràng trong các hành vi hay suy nghĩ của cá nhân.
Từ "malevolency" mang nghĩa là sự ác ý, thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, tần suất sử dụng của từ này có thể khá thấp, do đây không phải là từ phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, văn học, hay phân tích nhân vật. Từ này thường được áp dụng khi bàn luận về động cơ tiêu cực trong hành động của con người hoặc khi phân tích tình huống xung đột trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp