Bản dịch của từ Malevolence trong tiếng Việt
Malevolence
Malevolence (Noun)
Trạng thái hoặc tình trạng ác ý; sự thù địch.
The state or condition of being malevolent hostility.
The malevolence in his voice shocked everyone at the meeting.
Sự ác ý trong giọng nói của anh ấy khiến mọi người sốc.
There is no malevolence in her intentions towards the community.
Không có sự ác ý trong ý định của cô ấy đối với cộng đồng.
Is malevolence common in social media interactions today?
Sự ác ý có phổ biến trong các tương tác mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Malevolence" là một danh từ chỉ sự ác ý hoặc mong muốn gây hại cho người khác. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "malevolens", có nghĩa là "có ác tâm". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách thức phát âm có thể khác biệt nhẹ. Tại Anh, âm tiết đầu thường được nhấn mạnh hơn. Malevolence thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn đạt sự xấu xa hay ý định xấu trong văn học và triết học.
Từ "malevolence" có nguồn gốc từ Latinh, bắt nguồn từ từ "malevolens", trong đó "male" có nghĩa là "xấu" và "volens" có nghĩa là "mong muốn". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa là ý định xấu hoặc sự ác ý đối với người khác. Các nghĩa gốc phản ánh sự kết hợp giữa ý muốn và hành động tiêu cực, đồng thời tạo nên mối liên hệ chặt chẽ với các khái niệm như thù hận và ác độc trong xã hội hiện đại.
"Malevolence" là một từ ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong Viết khi thảo luận về chủ đề liên quan đến tâm lý hoặc hành vi xấu. Từ này thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học và phân tích chính trị để mô tả ý định xấu hoặc động cơ đen tối của nhân vật hoặc cá nhân. Do đó, nó có thể thường gặp trong bối cảnh nghiên cứu hoặc phân tích hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp