Bản dịch của từ Malleableize trong tiếng Việt
Malleableize

Malleableize (Verb)
Để làm cho dẻo dai.
To make malleable.
We need to malleableize our approach to social issues in education.
Chúng ta cần làm cho cách tiếp cận của mình về các vấn đề xã hội trong giáo dục linh hoạt.
They do not malleableize their policies for community engagement effectively.
Họ không làm cho chính sách của mình về sự tham gia cộng đồng linh hoạt một cách hiệu quả.
Can we malleableize our strategies for addressing social inequality?
Chúng ta có thể làm cho các chiến lược của mình về việc giải quyết bất bình đẳng xã hội linh hoạt không?
Từ "malleableize" là một động từ chỉ quá trình làm cho một vật liệu trở nên dễ uốn hoặc dễ biến dạng mà không gãy. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu học và công nghiệp. Phiên bản British English không có thay đổi đáng kể về âm tiết hay viết, nhưng trong phần lớn ngữ cảnh, từ "malleable" thường được dùng thay thế đơn giản hơn. Các nhà nghiên cứu thường quan tâm đến tính chất của vật liệu sau khi trải qua quá trình malleableize để đánh giá khả năng ứng dụng trong công nghiệp.
Từ "malleableize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "malleabilis", nghĩa là "có thể gò". Gốc từ này kết hợp với "ize", một hậu tố tạo động từ trong tiếng Anh, cho thấy hành động làm cho cái gì đó có thể bị biến đổi hoặc định hình. Từ "malleable" ban đầu được sử dụng trong khoa học kim loại để miêu tả tính chất của vật liệu có thể bị uốn nắn mà không gãy, và "malleableize" mở rộng ý nghĩa này sang việc biến đổi hoặc làm cho thứ gì đó dễ uốn nắn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "malleableize" không phải là một từ thông dụng trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh vật liệu học và khoa học vật liệu, nói về quá trình làm cho một chất liệu trở nên dễ uốn cong hoặc định hình hơn. Trong các ngữ cảnh đa dạng, "malleableize" thường xuất hiện trong các nghiên cứu kỹ thuật hoặc mô tả các quy trình sản xuất, đặc biệt trong ngành cơ khí hay chế tạo.