Bản dịch của từ Malodor trong tiếng Việt

Malodor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malodor (Noun)

mˈæloʊdɚ
mˈæloʊdɚ
01

Một mùi khó chịu.

An offensive odor.

Ví dụ

The malodor from the trash can filled the entire room quickly.

Mùi hôi từ thùng rác tràn ngập toàn bộ phòng một cách nhanh chóng.

There is no malodor in the community after the cleanup event.

Không có mùi hôi nào trong cộng đồng sau sự kiện dọn dẹp.

What causes the malodor in the local park during summer?

Điều gì gây ra mùi hôi trong công viên địa phương vào mùa hè?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malodor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malodor

Không có idiom phù hợp