Bản dịch của từ Malthouse trong tiếng Việt
Malthouse
Noun [U/C]
Malthouse (Noun)
01
Một tòa nhà trong đó mạch nha được chuẩn bị và lưu trữ.
A building in which malt is prepared and stored.
Ví dụ
The old malthouse in town was renovated for community events.
Nhà chứa malt cũ trong thị trấn đã được cải tạo cho các sự kiện cộng đồng.
Many people do not visit the malthouse for social gatherings.
Nhiều người không đến nhà chứa malt cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the malthouse still used for local social functions?
Nhà chứa malt còn được sử dụng cho các sự kiện xã hội địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Malthouse
Không có idiom phù hợp