Bản dịch của từ Mambu trong tiếng Việt

Mambu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mambu (Noun)

01

Cây tre.

Bamboo.

Ví dụ

Mambu is a popular material for building sustainable homes in Vietnam.

Mambu là vật liệu phổ biến để xây dựng nhà bền vững ở Việt Nam.

Many people do not know how to use mambu effectively in construction.

Nhiều người không biết cách sử dụng mambu hiệu quả trong xây dựng.

Is mambu commonly used in social projects across Southeast Asia?

Mambu có được sử dụng phổ biến trong các dự án xã hội ở Đông Nam Á không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mambu cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mambu

Không có idiom phù hợp