Bản dịch của từ Man child trong tiếng Việt
Man child

Man child (Noun)
John acts like a man child at social events.
John cư xử như một người đàn ông trẻ con ở các sự kiện xã hội.
Many people do not want a man child as a partner.
Nhiều người không muốn một người đàn ông trẻ con làm bạn đời.
Is Tom considered a man child by his friends?
Tom có bị bạn bè coi là người đàn ông trẻ con không?
Một người đàn ông trưởng thành thể hiện những hành vi đặc trưng của những chàng trai trẻ.
An adult man who exhibits behaviors characteristic of younger boys.
John acts like a man child during family gatherings.
John cư xử như một người đàn ông trẻ con trong các buổi họp gia đình.
Many people do not see him as a man child.
Nhiều người không coi anh ta là một người đàn ông trẻ con.
Is it common for a man child to avoid responsibilities?
Có phải thường gặp một người đàn ông trẻ con tránh né trách nhiệm không?
Từ "man-child" chỉ những người trưởng thành nhưng vẫn mang những đặc điểm trẻ con, thường là trong hành vi và tư duy. Khái niệm này thường ngụ ý rằng cá nhân đó thiếu trách nhiệm và sự trưởng thành cần thiết để đối mặt với các tình huống của cuộc sống người lớn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "man-child" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể này, tuy nhiên, trong văn cảnh văn hóa, nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp