Bản dịch của từ Man child trong tiếng Việt

Man child

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man child (Noun)

mˈæn tʃˈaɪld
mˈæn tʃˈaɪld
01

Một người đàn ông chưa trưởng thành hoặc trẻ con.

A man who is immature or childish.

Ví dụ

John acts like a man child at social events.

John cư xử như một người đàn ông trẻ con ở các sự kiện xã hội.

Many people do not want a man child as a partner.

Nhiều người không muốn một người đàn ông trẻ con làm bạn đời.

Is Tom considered a man child by his friends?

Tom có bị bạn bè coi là người đàn ông trẻ con không?

02

Một người đàn ông trưởng thành thể hiện những hành vi đặc trưng của những chàng trai trẻ.

An adult man who exhibits behaviors characteristic of younger boys.

Ví dụ

John acts like a man child during family gatherings.

John cư xử như một người đàn ông trẻ con trong các buổi họp gia đình.

Many people do not see him as a man child.

Nhiều người không coi anh ta là một người đàn ông trẻ con.

Is it common for a man child to avoid responsibilities?

Có phải thường gặp một người đàn ông trẻ con tránh né trách nhiệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/man child/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man child

Không có idiom phù hợp