Bản dịch của từ Mangy trong tiếng Việt
Mangy

Mangy (Adjective)
Có nhiều.
Having mange.
The mangy dog was rescued by a local animal shelter.
Con chó bị ghẻ đã được cứu từ một trại bảo tồn động vật địa phương.
The mangy stray cat was given medical treatment by volunteers.
Con mèo hoang bị ghẻ đã được điều trị y tế bởi các tình nguyện viên.
The mangy appearance of the animals prompted a community fundraising effort.
Vẻ ngoài bị ghẻ của các loài động vật đã khơi dậy sự cố gắng gây quỹ cộng đồng.
Họ từ
Từ "mangy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc sinh vật có vẻ ngoài tồi tàn, bẩn thỉu hoặc không được chăm sóc, đặc biệt khi liên quan đến da hoặc lông, như trong trường hợp của động vật mắc bệnh. Từ này có thể được sử dụng theo nghĩa tượng trưng để mô tả người hoặc đồ vật có tình trạng kém. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mangy" giữ nguyên ngữ nghĩa, song có thể nhận thấy một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng khi nói về văn hóa và xã hội.
Từ "mangy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "māngia", mang nghĩa là "mang bệnh", đặc biệt là bệnh ghẻ. Thuật ngữ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, thường dùng để chỉ các loài vật bị bệnh ngoài da. Ngày nay, "mangy" không chỉ để chỉ tình trạng sức khỏe của động vật mà còn chỉ sự nghèo nàn, tồi tàn về chất lượng hay tình trạng, thể hiện sự khinh miệt đối với những gì bị coi là kém cỏi.
Từ "mangy" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự tồi tàn, bần thiểu hoặc thiếu sức sống, thường liên quan đến động vật hoặc trạng thái vật lý. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được dùng để chỉ những điều gây khó chịu về mặt thẩm mỹ hoặc vệ sinh, ví dụ như một căn nhà bỏ hoang hay một con vật nuôi bị bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp