Bản dịch của từ Mangy trong tiếng Việt
Mangy
Adjective
Mangy (Adjective)
mˈeindʒi
mˈeindʒi
01
Có nhiều.
Having mange.
Ví dụ
The mangy dog was rescued by a local animal shelter.
Con chó bị ghẻ đã được cứu từ một trại bảo tồn động vật địa phương.
The mangy stray cat was given medical treatment by volunteers.
Con mèo hoang bị ghẻ đã được điều trị y tế bởi các tình nguyện viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mangy
Không có idiom phù hợp