Bản dịch của từ Mange trong tiếng Việt
Mange

Mange (Noun)
Một bệnh ngoài da của động vật có vú do ve ký sinh gây ra và đôi khi truyền sang người. nó được đặc trưng bởi ngứa dữ dội, rụng tóc và hình thành vảy và tổn thương.
A skin disease of mammals caused by parasitic mites and occasionally communicable to humans. it is characterized by severe itching, hair loss, and the formation of scabs and lesions.
The stray dog was suffering from mange, evident by its scabs.
Con chó lạc đang mắc bệnh ghẻ, rõ ràng bởi vết trầy da.
The farmer's livestock were infected with mange, leading to hair loss.
Đàn gia súc của người nông dân bị nhiễm bệnh ghẻ, dẫn đến rụng lông.
The community organized a fundraiser to treat the cats with mange.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện gây quỹ để chữa trị cho những con mèo bị ghẻ.
Họ từ
"Mange" là một thuật ngữ chỉ một bệnh da liễu ở động vật, chủ yếu do nấm hoặc ký sinh trùng (mạt) gây ra, dẫn đến gàu, ngứa ngáy và rụng lông. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, khi nói về sự lây lan sang con người, "mange" thường chỉ những triệu chứng tương tự như ngứa hoặc viêm da, nhưng khả năng lây lan từ động vật sang người là khá hiếm.
Từ "mange" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mangier", xuất phát từ từ Latin "māngere", có nghĩa là "ăn". Trong bối cảnh động vật, "mange" đề cập đến một bệnh ngoài da do ký sinh trùng gây ra, thường dẫn đến tình trạng rụng lông và ngứa. Sự chuyển hóa từ nghĩa "ăn" sang ý nghĩa hiện tại phản ánh mối liên hệ giữa việc ký sinh và sự tiêu thụ nguồn dinh dưỡng của vật chủ, khắc họa rõ nét tác động tiêu cực đến sức khỏe động vật.
Từ "mange" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, nơi mà các từ thuộc lĩnh vực y học hoặc động vật ít được đề cập. Tuy nhiên, "mange" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thú y hoặc khi bàn về bệnh tật ở động vật. Nó chủ yếu liên quan đến sự nhiễm trùng do ký sinh trùng gây ra, cụ thể là ở chó và mèo, thường được thảo luận trong các bài viết chuyên ngành hoặc các cuộc trao đổi về sức khỏe động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp