Bản dịch của từ Manip trong tiếng Việt

Manip

Noun [U/C]

Manip (Noun)

mˈænɨp
mˈænɨp
01

Một thao tác ảnh.

A photomanip.

Ví dụ

She created a manip for the social media campaign.

Cô ấy tạo một manip cho chiến dịch truyền thông xã hội.

The manip featured celebrities to attract attention online.

Manip đặc trưng các ngôi sao để thu hút sự chú ý trực tuyến.

The artist's manip skills made the post go viral.

Kỹ năng manip của nghệ sĩ khiến bài đăng trở nên lan truyền mạnh mẽ.

02

Thao túng

Manipulation

Ví dụ

Media manipulation often influences public opinion and perceptions.

Sự thao túng truyền thông thường ảnh hưởng đến ý kiến và nhận thức của công chúng.

Political manipulations can shape the outcomes of elections and policies.

Những thủ đoạn chính trị có thể tạo ra kết quả của bầu cử và chính sách.

Social media manipulation can spread false information rapidly to many people.

Thao túng truyền thông xã hội có thể nhanh chóng lan truyền thông tin sai lệch đến nhiều người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manip

Không có idiom phù hợp