Bản dịch của từ Manned trong tiếng Việt

Manned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manned (Adjective)

mænd
mænd
01

Được vận hành, thực hiện hoặc vận chuyển một người; thủy thủ đoàn; thí điểm; có biên chế.

Operated by performed by or transporting a person crewed piloted staffed.

Ví dụ

Manned missions to Mars are becoming more common.

Các chuyến bay có người lái tới sao Hỏa trở nên phổ biến hơn.

The organization decided against manned aircraft for safety reasons.

Tổ chức quyết định không sử dụng máy bay có người lái vì lý do an toàn.

Are manned space flights more expensive than unmanned ones?

Việc bay vào không gian có người lái đắt hơn các chuyến bay không người lái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manned

Không có idiom phù hợp