Bản dịch của từ Manners trong tiếng Việt
Manners

Manners (Noun)
Số nhiều của cách thức.
Plural of manner.
Good manners are essential for effective communication in social situations.
Cách cư xử tốt là cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong tình huống xã hội.
Many people do not understand social manners at formal events.
Nhiều người không hiểu cách cư xử xã hội trong các sự kiện trang trọng.
What are the best manners to use during a job interview?
Cách cư xử tốt nhất nào nên sử dụng trong một cuộc phỏng vấn xin việc?
Dạng danh từ của Manners (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manner | Manners |
Họ từ
Từ "manners" chỉ cách cư xử và hành vi xã hội được coi là phù hợp và lịch sự trong một cộng đồng hoặc nền văn hóa nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "manners" có thể được hiểu là những quy tắc cụ thể về phép lịch sự trong tiệc tùng hoặc giao tiếp. Sự thay đổi chính nằm ở ngữ điệu và một số thói quen ứng xử có thể khác biệt giữa các khu vực.
Từ "manners" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "maniere", có nghĩa là phương thức hoặc cách thức. Tiếng Pháp cổ lại xuất phát từ tiếng Latin "manuaria", liên quan đến "manus" (tay), ám chỉ đến hành động hoặc cách thức làm việc bằng tay. Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ những quy tắc ứng xử xã hội, phản ánh cách mà con người tương tác với nhau. Ngày nay, "manners" đề cập đến những nguyên tắc đạo đức và quy tắc hành xử trong giao tiếp.
Từ "manners" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp xã hội và văn hóa. Ngoài việc được dùng để chỉ cách hành xử cần thiết trong quan hệ xã hội, từ này còn liên quan đến các tình huống như lễ hội, cuộc phỏng vấn hoặc bài viết về phép lịch sự. Việc hiểu và áp dụng từ "manners" là cần thiết để diễn đạt sự tôn trọng và sự hiểu biết trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



