Bản dịch của từ Manners trong tiếng Việt

Manners

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manners (Noun)

mˈænəɹz
mˈænɚz
01

Số nhiều của cách thức.

Plural of manner.

Ví dụ

Good manners are essential for effective communication in social situations.

Cách cư xử tốt là cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong tình huống xã hội.

Many people do not understand social manners at formal events.

Nhiều người không hiểu cách cư xử xã hội trong các sự kiện trang trọng.

Dạng danh từ của Manners (Noun)

SingularPlural

Manner

Manners

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manners/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.