Bản dịch của từ Mannie trong tiếng Việt
Mannie

Mannie (Noun)
Một cậu bé.
A boy.
Mannie is a cheerful boy in my neighborhood.
Mannie là một cậu bé vui vẻ trong khu phố của tôi.
I don't think Mannie is shy when talking to strangers.
Tôi không nghĩ rằng Mannie ngại khi nói chuyện với người lạ.
Is Mannie good at making friends at school?
Mannie có giỏi kết bạn ở trường không?
"Mannie" là một thuật ngữ tiếng lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông, đặc biệt trong bối cảnh thân mật hoặc không chính thức. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ từ "man" và là một cách thể hiện thân mật, gần gũi. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "mannie", tuy nhiên, mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng miền và nền văn hóa.
Từ "mannie" bắt nguồn từ từ "man", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "man", có nghĩa là "người" hoặc "đàn ông". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa trong văn hóa hiện đại, thường được sử dụng như một cách ám chỉ thân mật cho một người đàn ông trong cộng đồng. Mặc dù được dùng phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức, "mannie" vẫn bảo lưu được ý nghĩa gốc phản ánh mối liên hệ giữa cá nhân và bản sắc giới tính.
Từ "mannie" là một thuật ngữ tiếng lóng, thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông, đặc biệt trong các ngữ cảnh văn hóa đường phố hoặc trong giới trẻ. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất không trang trọng và hạn chế trong việc sử dụng ngôn ngữ học thuật. Nó chủ yếu được dùng trong các tình huống không chính thức, như trong giao tiếp hàng ngày hoặc trên mạng xã hội, phản ánh sự gần gũi và thân mật giữa người nói.