Bản dịch của từ Manservant trong tiếng Việt
Manservant

Manservant (Noun)
Một người hầu nam.
A male servant.
The manservant brought tea to the guests at the party.
Người hầu nam mang trà đến cho khách mời tại bữa tiệc.
The wealthy family employed a manservant to assist with household chores.
Gia đình giàu có thuê một người hầu nam để hỗ trợ việc nhà.
In the historical drama, the manservant was loyal to his master.
Trong vở kịch lịch sử, người hầu nam trung thành với chủ nhân của mình.
Họ từ
Từ "manservant" chỉ một người đàn ông phục vụ, thường là trong bối cảnh hộ gia đình, chịu trách nhiệm thực hiện các công việc như dọn dẹp, nấu ăn hoặc chăm sóc khách. Ở tiếng Anh Anh, "manservant" thường được sử dụng để chỉ rõ ràng giới tính của người phục vụ, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các thuật ngữ chung hơn như "servant" hoặc "butler". Trong ngữ cảnh hiện đại, khái niệm này có thể bị coi là lạc hậu hoặc thiếu tôn trọng.
Từ "manservant" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "man" (người đàn ông) và "servant" (người hầu). "Man" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hominem", nghĩa là con người, trong khi "servant" xuất phát từ tiếng Latinh "serviens", nghĩa là phục vụ. Từ thế kỷ 14, "manservant" được sử dụng để chỉ người đàn ông phục vụ trong gia đình, thể hiện mối quan hệ giữa chủ và tớ. Ngày nay, tuy ít phổ biến hơn, từ này vẫn mang ý nghĩa tương tự về vị trí trong hệ thống dịch vụ cá nhân.
Từ "manservant" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử hơn là văn nói hiện đại. Trong các bài đọc, từ này có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả xã hội cổ điển, nơi vai trò người phục vụ nam được nhấn mạnh. Từ này thường không được dùng trong giao tiếp hàng ngày, vì nó phản ánh một khái niệm đã lỗi thời về phân chia giai cấp và giới tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp