Bản dịch của từ Manservant trong tiếng Việt

Manservant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manservant (Noun)

mˈænsˌɝɹvn̩t
mˈænsˌɝɹvn̩t
01

Một người hầu nam.

A male servant.

Ví dụ

The manservant brought tea to the guests at the party.

Người hầu nam mang trà đến cho khách mời tại bữa tiệc.

The wealthy family employed a manservant to assist with household chores.

Gia đình giàu có thuê một người hầu nam để hỗ trợ việc nhà.

In the historical drama, the manservant was loyal to his master.

Trong vở kịch lịch sử, người hầu nam trung thành với chủ nhân của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manservant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manservant

Không có idiom phù hợp