Bản dịch của từ Manslaughtering trong tiếng Việt
Manslaughtering

Manslaughtering (Noun)
Quá trình thực hiện tội ngộ sát.
The process of committing manslaughter.
Manslaughtering is a serious crime in many countries, including the USA.
Manslaughtering là một tội ác nghiêm trọng ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Mỹ.
Manslaughtering does not involve premeditation like murder does.
Manslaughtering không liên quan đến sự tính toán trước như tội giết người.
Is manslaughtering punished more severely in some states than others?
Liệu manslaughtering có bị xử phạt nặng hơn ở một số tiểu bang không?
"manslaughtering" là động từ hiện tại phân từ của từ "manslaughter", chỉ hành động giết người mà không có ý định ác ý, thường được xem là một tội ác nghiêm trọng nhưng nhẹ hơn so với Murder. Trong tiếng Anh, từ "manslaughter" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt văn phong và quy định pháp lý có thể khác nhau giữa hai nước. Tại Anh, "manslaughter" thường được chia thành hai loại: voluntary và involuntary, trong khi luật pháp Mỹ có thể có sự phân chia tương tự nhưng thường sử dụng thuật ngữ và phương thức xử lý khác nhau.
Từ "manslaughter" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mannslæht", trong đó "mann" có nghĩa là "người" và "slean" có nghĩa là "đánh" hoặc "giết". Nguyên bản từ này chỉ hành động giết người không có ý định phạm tội hoặc trong tình huống bộc phát. Qua thời gian, "manslaughter" đã phát triển thành thuật ngữ pháp lý chỉ hành vi giết người không cố ý, thể hiện sự phân biệt giữa tội ác có tính toán và hành động bộc phát, không có chủ đích.
Từ "manslaughtering" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, do đây là thuật ngữ pháp lý ít phổ biến hơn so với các từ vựng thường gặp. Trong ngữ cảnh pháp luật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi giết người không có dự định trước, thường xảy ra trong các vụ tranh cãi hoặc xung đột. Bên cạnh đó, thuật ngữ này có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu xã hội về tội phạm và an ninh công cộng, nhưng không phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày.