Bản dịch của từ Manslaughtering trong tiếng Việt

Manslaughtering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manslaughtering (Noun)

mˈænslˌɔtɚdʒ
mˈænslˌɔtɚdʒ
01

Quá trình thực hiện tội ngộ sát.

The process of committing manslaughter.

Ví dụ

Manslaughtering is a serious crime in many countries, including the USA.

Manslaughtering là một tội ác nghiêm trọng ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Mỹ.

Manslaughtering does not involve premeditation like murder does.

Manslaughtering không liên quan đến sự tính toán trước như tội giết người.

Is manslaughtering punished more severely in some states than others?

Liệu manslaughtering có bị xử phạt nặng hơn ở một số tiểu bang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manslaughtering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manslaughtering

Không có idiom phù hợp