Bản dịch của từ Manufact trong tiếng Việt

Manufact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manufact (Noun)

mˈænjəfˌækt
mˈænjəfˌækt
01

Một vật được chế tạo.

A manufactured object.

Ví dụ

The company produces high-quality manufac for export.

Công ty sản xuất manufac chất lượng cao để xuất khẩu.

The exhibition showcases various manufac from local artisans.

Cuộc triển lãm trưng bày nhiều manufac từ các nghệ nhân địa phương.

The government invested in modernizing the manufact industry.

Chính phủ đầu tư vào việc hiện đại hóa ngành công nghiệp manufact.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manufact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manufact

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.