Bản dịch của từ Manufactories trong tiếng Việt
Manufactories
Manufactories (Noun)
Nhà máy hoặc tòa nhà sản xuất.
Factories or manufacturing buildings.
Many manufactories in the city provide job opportunities for locals.
Nhiều nhà máy ở thành phố cung cấp cơ hội làm việc cho người dân địa phương.
The closure of old manufactories led to unemployment in the region.
Việc đóng cửa các nhà máy cũ dẫn đến thất nghiệp trong khu vực.
Are there any new manufactories being built in the industrial zone?
Liệu có những nhà máy mới đang được xây dựng trong khu công nghiệp không?
Manufactories (Noun Countable)
Nhà máy hoặc tòa nhà sản xuất.
Factories or manufacturing buildings.
Many manufactories in the city provide job opportunities for locals.
Nhiều nhà máy trong thành phố cung cấp cơ hội việc làm cho người dân địa phương.
The small town lacks modern manufactories for economic development.
Thị trấn nhỏ thiếu nhà máy hiện đại để phát triển kinh tế.
Are there any new manufactories opening near the residential area?
Có bất kỳ nhà máy mới nào mở cạnh khu dân cư không?