Bản dịch của từ Manufactories trong tiếng Việt

Manufactories

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manufactories (Noun)

01

Nhà máy hoặc tòa nhà sản xuất.

Factories or manufacturing buildings.

Ví dụ

Many manufactories in the city provide job opportunities for locals.

Nhiều nhà máy ở thành phố cung cấp cơ hội làm việc cho người dân địa phương.

The closure of old manufactories led to unemployment in the region.

Việc đóng cửa các nhà máy cũ dẫn đến thất nghiệp trong khu vực.

Are there any new manufactories being built in the industrial zone?

Liệu có những nhà máy mới đang được xây dựng trong khu công nghiệp không?

Manufactories (Noun Countable)

01

Nhà máy hoặc tòa nhà sản xuất.

Factories or manufacturing buildings.

Ví dụ

Many manufactories in the city provide job opportunities for locals.

Nhiều nhà máy trong thành phố cung cấp cơ hội việc làm cho người dân địa phương.

The small town lacks modern manufactories for economic development.

Thị trấn nhỏ thiếu nhà máy hiện đại để phát triển kinh tế.

Are there any new manufactories opening near the residential area?

Có bất kỳ nhà máy mới nào mở cạnh khu dân cư không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manufactories cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manufactories

Không có idiom phù hợp