Bản dịch của từ Manufacturable trong tiếng Việt
Manufacturable

Manufacturable (Adjective)
Có khả năng sản xuất được.
Capable of being manufactured.
The new technology is manufacturable for social housing projects in 2024.
Công nghệ mới có thể sản xuất cho các dự án nhà ở xã hội năm 2024.
Not all ideas are manufacturable for community development initiatives.
Không phải tất cả ý tưởng đều có thể sản xuất cho các sáng kiến phát triển cộng đồng.
Are these products manufacturable for low-income families?
Những sản phẩm này có thể sản xuất cho các gia đình thu nhập thấp không?
Từ "manufacturable" được sử dụng để chỉ khả năng sản xuất hoặc chế tạo một sản phẩm nào đó. Từ này thuộc dạng tính từ và mô tả một sản phẩm có thể được sản xuất với các kỹ thuật và quy trình hiện có. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này trong cùng một ngữ cảnh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau theo ngành công nghiệp và vùng miền.
Từ "manufacturable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "manufactura", có nghĩa là "làm bằng tay". "Manufactura" được cấu thành từ hai phần: "manu" nghĩa là "bằng tay" và "factura" có nghĩa là "sự làm ra" hay "sản xuất". Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình công nghiệp hóa, nơi các sản phẩm chuyển từ việc sản xuất thủ công sang sản xuất qui mô lớn. Ngày nay, "manufacturable" mô tả khả năng của một sản phẩm có thể được sản xuất dưới dạng hàng loạt, gắn liền với tiến bộ công nghệ và tổ chức trong sản xuất.
Từ "manufacturable" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kỹ thuật và sản xuất, đặc biệt trong các đề tài nghiên cứu và bài luận về công nghệ chế tạo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu ở phần Speaking và Writing khi thảo luận về quy trình sản xuất, thiết kế sản phẩm, hoặc khả năng sản xuất của vật liệu. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh này khá hạn chế, thường gắn liền với các lĩnh vực chuyên ngành hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



