Bản dịch của từ Manufacturing plant trong tiếng Việt

Manufacturing plant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manufacturing plant (Noun)

mˌænjəfˈæktʃɚɨŋ plˈænt
mˌænjəfˈæktʃɚɨŋ plˈænt
01

Một cơ sở nơi các sản phẩm được sản xuất thông qua các quy trình sản xuất khác nhau.

A facility where products are made through various manufacturing processes.

Ví dụ

The new manufacturing plant opened in Detroit last month.

Nhà máy sản xuất mới đã mở ở Detroit tháng trước.

The manufacturing plant does not employ many local workers.

Nhà máy sản xuất không tuyển nhiều công nhân địa phương.

Is the manufacturing plant environmentally friendly in its processes?

Nhà máy sản xuất có thân thiện với môi trường trong quy trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manufacturing plant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manufacturing plant

Không có idiom phù hợp