Bản dịch của từ Mapled trong tiếng Việt

Mapled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mapled (Adjective)

mˈeɪpəld
mˈeɪpəld
01

Được bao phủ bởi cây phong hoặc gỗ phong.

Covered with maple trees or maple wood.

Ví dụ

The park was beautifully mapled with vibrant colors in autumn.

Công viên được bao phủ bởi những cây phong rực rỡ vào mùa thu.

The neighborhood is not mapled; it lacks sufficient trees.

Khu phố này không có cây phong; nó thiếu cây cối.

Is your hometown mapled like New England in October?

Quê hương của bạn có được bao phủ cây phong như New England vào tháng Mười không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mapled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mapled

Không có idiom phù hợp