Bản dịch của từ Mapled trong tiếng Việt
Mapled

Mapled (Adjective)
Được bao phủ bởi cây phong hoặc gỗ phong.
Covered with maple trees or maple wood.
The park was beautifully mapled with vibrant colors in autumn.
Công viên được bao phủ bởi những cây phong rực rỡ vào mùa thu.
The neighborhood is not mapled; it lacks sufficient trees.
Khu phố này không có cây phong; nó thiếu cây cối.
Is your hometown mapled like New England in October?
Quê hương của bạn có được bao phủ cây phong như New England vào tháng Mười không?
Từ "mapled" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ thứ gì đó có đặc điểm như lá phong hoặc được làm từ gỗ phong. Trong ngữ cảnh mỹ thuật hoặc thiết kế, "mapled" có thể đề cập đến màu sắc hoặc hoa văn đặc trưng của gỗ phong. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh liên quan đến tự nhiên hoặc phong cảnh.
Từ "mapled" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ danh từ "maple", mang ý nghĩa là cây phong. Từ "maple" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "mape", và có liên quan đến từ Proto-Germanic *maplō. Từ này thường được dùng để chỉ những đặc điểm hoặc sản phẩm liên quan đến cây phong, như màu sắc, hình thái hoặc hương vị của siro phong. Sự kết hợp này phản ánh truyền thống và văn hóa trong việc tôn vinh vẻ đẹp và giá trị của cây phong trong tự nhiên.
Từ "mapled" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và ít gặp trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả màu sắc hoặc đặc điểm của cây phong trong nghệ thuật, thiết kế hoặc môi trường tự nhiên. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó có thể không phải là lựa chọn từ vựng ưu tiên cho người học tiếng Anh.