Bản dịch của từ Mapmaker trong tiếng Việt

Mapmaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mapmaker (Noun)

ˈmæpˌmeɪ.kɚ
ˈmæpˌmeɪ.kɚ
01

Người làm bản đồ.

A person who makes maps.

Ví dụ

The mapmaker created a detailed map of New York City.

Người làm bản đồ đã tạo ra một bản đồ chi tiết của thành phố New York.

The mapmaker does not work for the government anymore.

Người làm bản đồ không còn làm việc cho chính phủ nữa.

Is the mapmaker attending the social studies conference next week?

Người làm bản đồ có tham dự hội nghị nghiên cứu xã hội tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mapmaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mapmaker

Không có idiom phù hợp